Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中南米 ちゅうなんべい
Trung Nam Mỹ
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
武術 ぶじゅつ
vũ thuật.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
南米 なんべい
Nam Mỹ.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).