Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
中でも なかでも
đặc biệt là ( một cái trong nhiều cái )
中古 ちゅうこ ちゅうぶる
đồ second hand; đồ cũ; đồ Si đa
中古パソコン/中古タブレット ちゅうこパソコン/ちゅうこタブレット
Máy tính cũ / máy tính bảng cũ
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
恋しがる こいしがる
nhớ nhung
恋しい こいしい
được yêu mến; được yêu quý; được quý mến; yêu dấu
古いもの ふるいもの
cái cũ.