Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中古三十六歌仙
三十六計 さんじゅうろっけい
Ba mươi sáu kế
歌仙 かせん
nhà thơ lớn; đại thi hào
三十六字母 さんじゅうろくじぼ
36 Initials (system for transcribing initial consonants of Middle Chinese)
六十 ろくじゅう むそ
sáu mươi, số sáu mươi
十六 じゅうろく
mười sáu, số mười sáu
古歌 こか ふるうた こうた
Bài hát cổ, bài hát của người xưa truyền lại.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
十六日 じゅうろくにち
ngày 16