Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中和院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
中和 ちゅうわ
trung hoà.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
入院中 にゅういんちゅう
đang nằm viện
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.