Các từ liên quan tới 中和駅 (台北捷運)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
台北 タイペイ たいぺい
Đài Bắc
中台 ちゅうだい ちゅうたい
exact center of the Garbhadhatu mandala
運転台 うんてんだい
ghế của lái xe, cabin của lái xe
中和 ちゅうわ
trung hoà.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.