Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中国 (映画)
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
外国映画 がいこくえいが
phim nước ngoài
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.