Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中国の筆跡一覧
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
筆跡 ひっせき ふであと
Bản viết tay; chữ viết tay; bút tích.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
筆跡学 ひっせきがく
thuật xem tướng chữ
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.