Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中国の野鳥一覧
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
野鳥 やちょう
chim hoang dã
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi