Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中国労働金庫
労働金庫 ろうどうきんこ
ngân hàng Lao động
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
中央労働 ちゅうおうろうどう
ủy ban quan hệ lao động trung ương
国立賃金労働者健康保険金庫 こくりつちんぎんろうどうしゃけんこうほけんきんこ
Quỹ Quốc gia Bảo hiểm Y tế cho Người lao động có hưởng lương.