Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中国労災病院
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
労災 ろうさい
bảo hiểm tai nạn cho người lao động, tai nạn lao động.
中央病院 ちゅうおうびょういん
bệnh viện trung ương
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
病院 びょういん
nhà thương
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
国労 こくろう
liên hiệp những công nhân đường sắt quốc gia