Các từ liên quan tới 中国国民党革命委員会
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
民主党全国委員会 みんしゅとうぜんこくいいんかい
ủy ban Quốc gia Dân chủ.
中国国民党 ちゅうごくこくみんとう
Quốc dân đảng Trung Quốc