Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中国株
中国株式 ちゅーごくかぶしき
cổ phiếu trung quốc
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
外国株 がいこくかぶ
cổ phiếu nước ngoài
中位株 ちゅーいかぶ
cổ phiếu có giá cổ phiếu trung bình
中型株 ちゅーがたかぶ
cổ phiếu mid cap