Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中国気象局
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
気象総局 きしょうそうきょく
tổng cục khí tượng thủy văn.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
気象 きしょう
khí trời
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi