Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中国海警局
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
海警局 かいけいきょく
cảnh sát biển
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
国警 こっけい
cảnh sát quốc gia
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải