Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中国船舶重工集団
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
船舶 せんぱく
tàu thuỷ
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
船舶灯 せんぱくともしび
đèn tàu
船舶業 せんぱくぎょう
công nghiệp hàng hải
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
集団食中毒 しゅうだんしょくちゅうどく
ngộ độc thực phẩm hàng loạt
漁業船舶用工具 ぎょぎょうせんぱくようこうぐ
công cụ cho tàu đánh cá