Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中国茶具
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
中国茶 ちゅうごくちゃ
chè tàu.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
茶道具 ちゃどうぐ
những dụng cụ chè
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu