茶道具
ちゃどうぐ「TRÀ ĐẠO CỤ」
☆ Danh từ
Những dụng cụ chè

茶道具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 茶道具
紅茶道具一式 こうちゃどうぐいっしき
bộ bình tách trà
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
茶道 さどう ちゃどう
trà đạo
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
道具 どうぐ
đồ dùng
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.