Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中国SC開発
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
開発中 かいはつちゅう
đang phát triển
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
国土開発 こくどかいはつ
sự phát triển đất của nhà nước
低開発国 ていかいはつこく
ngược lại là những dân tộc