Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中土駅
土中 どちゅう
trong đất, trong lòng đất, ngầm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.