Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中外旅行社
旅行社 りょこうしゃ
công ty du lịch
社員旅行 しゃいんりょこう
chuyến du lịch cho nhân viên
旅行会社 りょこうがいしゃ
công ty, đại lý du lịch
海外旅行 かいがいりょこう
Kỳ nghỉ ở nước ngoài; du lịch nước ngoài
外国旅行 がいこくりょこう
nước ngoài đi du lịch; hải ngoại đi nhẹ bước
行旅 こうりょ
đi du lịch; đi du lịch
旅行 りょこう
lữ hành
外国人旅行者 がいこくじんりょこうしゃ
khách du lịch nước ngoài