Các từ liên quan tới 中央アメリカ大共和国
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
中央アフリカ共和国 ちゅうおうアフリカきょうわこく
Cộng hòa Trung Phi
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
中央アメリカ ちゅうおうアメリカ
trung Mỹ
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
共和国 きょうわこく
nước cộng hòa
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ