Các từ liên quan tới 中央ヨーロッパ夏時間
夏時間 なつじかん
giờ mùa hè, mùa hè, mùa hạ
夏期時間 かきじかん
thời gian kéo dài giờ làm việc ban ngày
中央標準時 ちゅうおうひょうじゅんじ
thời gian tiêu chuẩn của Nhật
夏時 かじ なつどき なつとき
time) /'sʌmətaim/, mùa hạ, mùa hè
中部時間 ちゅうぶじかん
múi giờ miền Trung (Bắc Mỹ) là giờ tính bằng cách lấy Giờ phối hợp quốc tế (UTC) trừ đi 6 tiếng
中央 ちゅうおう
trung ương
夏中 げちゅう なつじゅう なつなか
thời gian mthời gian có thể tham gia một khóa tu mùa hè
中夏 ちゅうか
midsummer