Các từ liên quan tới 中央ヨーロッパ時間
中央標準時 ちゅうおうひょうじゅんじ
thời gian tiêu chuẩn của Nhật
中部時間 ちゅうぶじかん
múi giờ miền Trung (Bắc Mỹ) là giờ tính bằng cách lấy Giờ phối hợp quốc tế (UTC) trừ đi 6 tiếng
中央 ちゅうおう
trung ương
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
就業時間中 しゅうぎょうじかんちゅう しゅうぎょうじかんなか
trong làm việc là những giờ
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
中央口 ちゅうおうぐち
cổng chính.
中央アフリカ ちゅうおうアフリカ
Trung Phi