Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中央公論新人賞
新人賞 しんじんしょう
tặng thưởng năm, giải thưởng năm
中央 ちゅうおう
trung ương
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
公論 こうろん
public opinion, unbiased criticism, unbiassed criticism
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
新論 しんろん
cuộc tranh luận mới
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel