Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中央市場前駅
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
中央駅 ちゅうおうえき
nhà ga trung tâm
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
中央 ちゅうおう
trung ương
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
前場 ぜんば
(thị trường chứng khoáng) phiên giao dịch buổi sáng; phiên chợ sáng