Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中央法規出版
出版法 しゅっぱんほう
nhấn (nén) pháp luật; pháp luật công bố
中央 ちゅうおう
trung ương
出版 しゅっぱん
sự xuất bản; xuất bản.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
法規 ほうき
pháp
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
中央アフリカ ちゅうおうアフリカ
Trung Phi
中央部 ちゅうおうぶ
khu vực trung tâm