Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
社会経済 しゃかいけいざい
socio -e conomics; kinh tế xã hội
経済社会 けいざいしゃかい
hệ thống kinh tế
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
経済社会システム けいざいしゃかいシステム
hệ thống xã hội kinh tế
中央 ちゅうおう
trung ương