Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中央観閲式
観閲式 かんえつしき
quân đội xem lại;(quân đội) diễu hành
観閲 かんえつ
sự duyệt binh
中央 ちゅうおう
trung ương
閲覧中 えつらんちゅう
trong khi đang xem (tin nhắn trong hộp chat), trong khi duyệt web
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.