Các từ liên quan tới 中央通り (仙台市)
仙台 せんだい
Sendai (city)
仙台侯 せんだいこう
khống chế (của) sendai
仙台萩 せんだいはぎ センダイハギ
Russian false yellow lupine (Thermopsis lupinoides)
中央 ちゅうおう
trung ương
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
中通り ちゅうどおり なかどおり
Chất lượng bậc trung.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.