Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中央郊外旅客会社
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
郊外 こうがい
đồng nội
旅行会社 りょこうがいしゃ
công ty, đại lý du lịch
中会社 ちゅーかいしゃ
công ty vừa
旅客 りょかく りょきゃく
hành khách