Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中正 ちゅうせい
tính công bằng; sự rõ ràng
正中 しょうなか しょうちゅう せいちゅう
giữa chính xác
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.