Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伝録 でんろく
reciting something and then recording it, recording of something that has been recited
興信録 こうしんろく
thư mục
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.