Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中山和久
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
中和 ちゅうわ
trung hoà.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
山中 さんちゅう やまなか
giữa những núi
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.