Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中山節夫
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
義太夫節 ぎだゆうぶし
âm nhạc trong kịch ba-lat gidayuu
中秋節 ちゅうしゅうせつ
tết Trung thu
一中節 いっちゅうぶし
type of Joruri (dramatic recitation accompanied by a shamisen)
山中 さんちゅう やまなか
giữa những núi