中秋節
ちゅうしゅうせつ「TRUNG THU TIẾT」
☆ Danh từ
Tết Trung thu

中秋節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中秋節
中秋 ちゅうしゅう ちゅうじゅう なかあき
trung thu
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
一中節 いっちゅうぶし
Nhất trung tiết (dòng nhạc cổ truyền quan trọng của Nhật Bản, mang phong cách thanh nhã, trầm lắng, với giai điệu tinh tế, trang trọng)
秋中明月 しゅちゅうめいげつ
Đêm trăng trung thu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa