Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中山道幹線
幹線道路 かんせんどうろ
trục đường chính, đường chính
中山道 なかせんどう
Nakasendo (Edo-period Edo-Kyoto highway)
幹線 かんせん
tuyến chính; đường chính
中道路線 ちゅうどうろせん
tuyến Nakado
新幹線 しんかんせん
tàu siêu tốc.
幹線ケーブル かんせんケーブル
cáp trục chính
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian