Các từ liên quan tới 中山駅 (台北市)
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台北 タイペイ たいぺい
Đài Bắc
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
中台 ちゅうだい ちゅうたい
exact center of the Garbhadhatu mandala
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora