Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高中 こうちゅう
trường trung học, trường cấp 2
中高 ちゅうこう なかだか
trường trung học và cao đẳng; mức trung và cao
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.