Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中島式一型複葉機
複葉機 ふくようき
Máy bay hai tầng cánh.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
複葉 ふくよう
máy bay hai tầng cánh
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
複式 ふくしき
sự ghi sổ kép (kế toán)
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.