Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中島沙樹
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
沙羅双樹 さらそうじゅ しゃらそうじゅ サラソウジュ
Cây Sa La
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
島中 とうちゅう
khắp đảo; toàn đảo.
中島 なかじま
Hòn đảo (trong một ao hoặc dòng sông).
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu