Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中島行孝
孝行 こうこう
có hiếu; hiếu thảo; ân cần
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
親孝行 おやこうこう
hiếu thảo
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
島中 とうちゅう
khắp đảo; toàn đảo.
中島 なかじま
Hòn đảo (trong một ao hoặc dòng sông).
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.