Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
商店 しょうてん
cửa hàng buôn bán; nhà buôn bán
政商 せいしょう
mối quan hệ chính trị với các thương gia
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
中店 ちゅうみせ
cửa hàng cỡ vừa
商店主 しょうてんしゅ しょうてんぬし
chủ cửa hàng, chủ tiệm
商店掛 しょうてんかい
Khu phố buôn bán
商店街 しょうてんがい
phố mua sắm, khu mua sắm