政商
せいしょう「CHÁNH THƯƠNG」
☆ Danh từ
Mối quan hệ chính trị với các thương gia

政商 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政商
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
行政・商業・運輸のための電子データ交換規則 ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
重商政策 じゅうしょうせいさく
các chính sách kinh tế được các chế độ quân chủ chuyên chế châu Âu áp dụng trong thế kỷ 16 đến thế kỷ 18
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.