中年者
ちゅうねんもの「TRUNG NIÊN GIẢ」
☆ Danh từ
Người trung niên.

中年者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中年者
中高年者 ちゅうこうねんしゃ
the middle-aged and the elderly
年中 ねんじゅう ねんちゅう ねんぢゅう
suốt cả năm
中年 ちゅうねん
trung niên.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
年百年中 ねんびゃくねんじゅう
quanh năm suốt tháng; luôn luôn, lúc nào cũng
年が年中 ねんがねんじゅう としがねんじゅう
quanh năm suốt tháng
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年輩者 ねんぱいしゃ ねんはいしゃ
bậc tiền bối