Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高年者 こうねんしゃ
người elderly
中高年 ちゅうこうねん
tuổi trung niên
中年者 ちゅうねんもの
người trung niên.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高年 こうねん
tuổi già
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
年中 ねんじゅう ねんちゅう ねんぢゅう
suốt cả năm
中年 ちゅうねん
trung niên.