中度
ちゅうど「TRUNG ĐỘ」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Vừa phải

中度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中度
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.