中心となる
ちゅうしんとなる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đóng vai trò trung tâm, đóng vai trò lãnh đạo

Bảng chia động từ của 中心となる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 中心となる/ちゅうしんとなるる |
Quá khứ (た) | 中心となった |
Phủ định (未然) | 中心とならない |
Lịch sự (丁寧) | 中心となります |
te (て) | 中心となって |
Khả năng (可能) | 中心となれる |
Thụ động (受身) | 中心となられる |
Sai khiến (使役) | 中心とならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 中心となられる |
Điều kiện (条件) | 中心となれば |
Mệnh lệnh (命令) | 中心となれ |
Ý chí (意向) | 中心となろう |
Cấm chỉ(禁止) | 中心となるな |