Các từ liên quan tới 中心市街地の活性化に関する法律
中心市街地 ちゅうしんしがいち
khu phố ở trung tâm thành phố
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
活性中心 かっせいちゅうしん
trung tâm hoạt động
中心街 ちゅうしんがい
trung tâm thành phố
市街地 しがいち
vùng thành thị, khu vực đô thị
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
活性化 かっせいか
sự hoạt hoá, sự làm phóng xạ, kích hoạt
好中球活性化 こうちゅうきゅうかっせいか
hoạt hóa bạch cầu trung tính