Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
活性 かっせい
tích cực
自己中心性 じこちゅうしんせい
tính ích kỉ
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
好中球活性化 こうちゅうきゅうかっせいか
hoạt hóa bạch cầu trung tính
心中 しんちゅう しんじゅう しんぢゅう
động cơ thực sự
中心 ちゅうしん
lòng