中心点
ちゅうしんてん「TRUNG TÂM ĐIỂM」
☆ Danh từ
Tâm điểm
〜の
全地域
に
通
じる
中心点
Tâm xuyên suốt các khu vực
中心点
を
軸
に
回転
する
Xoay tâm quanh trục .

Từ đồng nghĩa của 中心点
noun
中心点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中心点
点心 てんしん てんじん
món điểm tâm (kiểu Trung quốc)
中点 ちゅうてん なかてん ちゅうテン なかテン
trung điểm
点対称の中心 てんたいしょうのちゅうしん
tâm của đối xứng điểm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
心中 しんちゅう しんじゅう しんぢゅう
động cơ thực sự
中心 ちゅうしん
lòng
中点,中線 なかてん,ちゅーせん
trung điểm; trung tuyến